Từ vựng tiếng Anh bán hàng về hình thức bán hàng Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giáBear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao)Bear seller (n): Người bán khống, người bán nonBest seller (n): Sách bán […]
Từ vựng tiếng Anh bán hàng về hình thức bán hàng Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giáBear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao)Bear seller (n): Người bán khống, người bán nonBest seller (n): Sách bán […]