Tên các loại trái cây trong tiếng Anh Avocado /¸ævə´ka:dou/: bơ Apple /’æpl/: táo Orange /ɒrɪndʒ/: cam Banana /bə’nɑ:nə/: chuối Grape /greɪp/: nho Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế Mango /´mæηgou/: xoài Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quýt Tamarind /’tæmərind/: me Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít […]
STT TIẾNG ANH TIẾNG VIỆT 1 To live is to fight Sống là chiến đấu 2 You cannot heal the world until you heal yourself Bạn không thể chữa lành vết thương của bất cứ ai cho đến khi bạn chữa lành vết thương của […]