TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIẾN TRÚC
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
- Age (n) /eɪʤ/ thời đại, thời kỳ
- Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n) điều hòa không khí
- Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n) thép hợp kim
- Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
- Architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n) kiến trúc sư
- Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/ (adj) thuộc kiến trúc
- Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n) kiến trúc
- Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
- Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
- Articulation /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ (n) trục bản lề
- As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
- Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
- Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
- Average load /ˈætɪk / (n) tải trọng trung bình
- Awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, ý thức
- Axis /ˈæksɪs/ (n) trục
- Backfill (n) lấp đất, đắp đất
- Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/ (n) bao xi măng
- Balance /ˈbæləns/ (n) cân bằng
- Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
- Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
- Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
- Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
- Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
- Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật
- Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
- Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
- Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
- Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
- Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n) sự cấu thành
- Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
- Cone /kəʊn/ (n) hình nón
- Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
- Connection /kəˈnɛkʃən/ (n) phép nối, cách nối, mạch
- Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
- Context /ˈkɒntɛkst/ (n) bối cảnh, phạm vi
- Cube /kjuːb/ (n) hình lập phương
- Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
- Curvilinear /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ (adj) thuộc đường cong
- Cylinder /ˈsɪlɪndə/ (n) hình trụ
- Datum/ˈdeɪtəm/ (n) dữ liệu
- Define /dɪˈfaɪn / (v) vạch rõ
- Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
- Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
- Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự độc lập
- Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
- Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế chi tiết
- Diagram /ˈdaɪəgræm/ (n) sơ đồ
- Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
- Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
- Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
- Edit /ˈɛdɪt / (v) chỉnh sửa
- Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
- Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
- Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
- Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
- Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
- Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
- Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
- Foreground /ˈfɔːgraʊnd/ (n) cận cảnh
- Form /fɔːm/ (n) hình dạng
- Formal /ˈfɔːməl/ (adj) hình thức, chính thức
- Function /ˈfʌŋkʃən/ (n) nhiệm vụ
- Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
- Gate /geɪt/ (n) cửa
- Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
- Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/ (adj) thuộc hình học
- Girder /ˈgɜːdə/ (n) dầm cái
- Glass concrete /glɑːs ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông thủy tinh
- Ground floor /graʊnd flɔː / (n) tầng trệt
- Hall /hɔːl / (n) đại sảnh
- Handle /ˈhændl/ (v) xử lý, điều hành
- Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/ (n) bán cầu
- Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/ (n) thứ bậc
- High-rise /ˈhaɪraɪz/ (n) cao tầng
- Homogeneous /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ (adj) đồng nhất
- Idealistic /aɪˌdɪəˈlɪstɪk/ (adj) thuộc chủ nghĩa lý tưởng
- Improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến, cải thiện
- Inner-city /ˈɪnə–ˈsɪti / (n) nội thành
- Intention /ɪnˈtɛnʃən/ (n) ý định, mục đích
- Irregular /ɪˈrɛgjʊlə/ (adj) không đều, không theo quy luật
- Issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề
- Juxtaposition /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ (n) vị trí kề nhau
- Landscape /ˈlænskeɪp/ (n) cảnh quan
- Layout /ˈleɪaʊt/ (v) bố trí, xếp đặt
- Lift lobby /lɪft ˈlɒbi/ (n) ảnh thang máy
- Linear /ˈlɪnɪə/ (adj) (thuộc) nét kẻ
- Lobby /ˈlɒbi / (n) sảnh
- Low-cost /ləʊ–kɒst/ (adj) giá thấp
- Mass /mæs/ (n) khối, đống
- Mass-produced /ˈmæsprəˌdjuːst / (adj) được sản xuất đại trà
- Master plan /ˈmɑːstə plæn/ (n) tổng mặt bằng
- Mat foudation (n) móng bè
- Mechanics /mɪˈkænɪks/ (n) cơ khí
- Mezzanine Floor /ˈmɛtsəniːn flɔː / (n) sàn lửng
- Metal sheet Roof /ˈmɛtl ʃiːt ruːf / (n) mái tôn
- Merge /mɜːʤ/ (n) kết hợp
- Notion /ˈnəʊʃən/ (n) khái niệm, ý kiến, quan điểm
- Oblique /əˈbliːk/ (adj) chéo, xiên
- Order /ˈɔːdə / (n) trật tự, thứ bậc
- Perspective drawing/rendering /pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ/ˈrɛndərɪŋ / (n) bản vẽ phối cảnh
- Pillar /ˈpɪlə/ (n) cột, trụ
- Portal /ˈpɔːtl/ (n) cửa chính, cổng chính
- Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ, giữ
- Proportion /prəˈpɔːʃən/ (n) phần, sự cân xứng
- Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n) kim tự tháp
- Reality /ri(ː)ˈælɪti / (n) sự thực, thực tế
- Rectangular prism /rɛkˈtæŋgjʊlə ˈprɪzm/ (n) lăng trụ hình chữ nhật
- Rediscover /ˌriːdɪsˈkʌvə/ (n) khám phá lại, sự phát hiện lại
- Regulate /rɛgjʊleɪt/ (v) sắp đặt, điều chỉnh
- Reinforced concrete /ˌriːɪnˈfɔːst ˈkɒnkriːt/ (n) bê tông cốt thép
- Row- house / rəʊ- haʊs/(n) nhà liền kề
- Scale /skeɪl / (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
- Section /ˈsɛkʃən/ (n) mặt cắt
- Sewage /ˈsju(ː)ɪʤ/ (n) nước thải
- Shape /ʃeɪp / (n) hình dạng
- Shell /ʃɛl/ (n) vỏ, lớp
- Shop drawings /ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/ (n) bản vẽ thi công chi tiết
- Slope Roof /sləʊp ruːf / (n) mái dốc
- Simplicity /sɪmˈplɪsɪti / (n) tính đơn giản
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n) tòa nhà cao chọc trời
- Solution /səˈluːʃən/ (n) giải pháp
- Space /speɪs / (n) khoảng, chỗ
- Spatial /ˈspeɪʃəl/ (adj) ( thuộc) không gian
- Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n) cầu thang
- Standardise /ˈstændədaɪz/ (v) tiêu chuẩn hoá
- Stilt /stɪlt/ (n) cột sàn nhà
- Strap footing /stræp ˈfʊtɪŋ/ (n) móng băng
- Structure /ˈstrʌkʧə/ (n) kết cấu
- Stump /stʌmp/ (n) cổ cột
- Surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
- Survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát
- Sustainable /səsˈteɪnəbl/ (adj) có thể chịu đựng được
- Symmetry /ˈsɪmɪtri / (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất
Xem thêm: Xu hướng học tiếng Anh tại Homestay cùng giáo viên nước ngoài
- stain repellent: (adv) chất liệu chống bẩn
- fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
- table base: (n) chân bàn
- cantilever: cánh dầm
- chandelier: (n) đèn chùm
- terrazzo: (n) đá mài
- blowlamp: (n) đèn hàn, đèn xì
- wall light: (n) đèn tường
- ceiling light: (n) đèn trần
- illuminance: (n) độ rọi
- wall light: (n) đèn tường
- monochromatic: đơn sắc
- symmetrical: đối xứng
- blind nailing: (n) đóng đinh chìm
- ottoman: (n) ghế đệm không có vai tựa
- club chair/ armchair: (n) ghế bành
- rocking chair: (n) ghế đu
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- folding chair: (n) ghế xếp
- wall paper: (n) giấy dán tường
- dynamic chair: (n) ghế xoay văn phòng
- ingrain wallpaper: (n) giấy dán tường màu nhuộm
- jarrah: (n) gỗ bạch đàn
- skylight: (n) giếng trời
- birch: (n) gỗ bu lô
- ebony: (n) gỗ mun
- pecan: (n) ngỗ hồ đào
- angle of incidence: (n) góc tới
- finial: (n) hình trang trí đỉnh, chóp, mái nhà
- double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- basket-weave pattern: (n) họa tiết dạng đan rổ
- repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- asymmetrical/ assymmetrical: không đối xứng
- pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
- style: (n) kiểu có đường viền
- veneer: (n) lớp gỗ bọc trang trí
- substrate: (n) lớp nền
- underlay: (n) lớp lót
- blackout lining: (n) màn cửa chống chói nắng
- terracotta: (n) màu đất nung
- lambrequin: (n) màn, trướng
- fixed furniture: (n) nội thất cố định
- chair pad: (n) nệm ghế
- analysis of covariance: (n) phân tích hợp phương sai
- parquet: (n) sàn lót gỗ
- cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
- kiln-dry: (v) sấy
- chipboard: (n) tấm gỗ mùn cưa
- gloss paint: (n) sơn bóng
- freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
- hard-twist carpet: (n) thảm dạng bông vải xoắn cứng
- gypsum: (n) thạch cao
- batten: (n) ván lót
- focal point: (n) tiêu điểm
- broadloom: (n) thảm dệt khổ rộng
- masonry: (n) tường đá
- chintz: (n) vải họa tiết có nhiều hoa
- curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
- warp resistant materi: (n) vật liệu chống cong, vênh