Tổng hợp từ vựng tiếng anh về chủ đề mua sắm

Từ vựng về thực phẩm

Non-fat milk: sữa không béo

Ketchup: tương cà chua

Unsalted peanuts: đậu phộng rang không muối

Yogurt: sữa chua

Flour: bột

Cheese: pho mát

Eggs: trứng

Meat: thịt

Juice: nước ép hoa quả

Sugar: đường

Butter: bơ

Salt: muối

Pepper: ớt

Olive oil: dầu ô liu

Cheeseburger: bánh mì kẹp thịt pho mát

Crisps: khoai tây lát

Tea: trà

Ice-cream: kem

Lemonade: nước chanh

Snacks: đồ ăn vặt

Bread: bánh mì

Milk: sữa

Ham: thịt giăm bông, thịt xông khói

từ vựng tiếng anh giao tiếp cơ bản về thực phẩm, thức ăn
Bạn có thể học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về đồ dùng hàng ngày

Bath towel: khăn tắm

Bath toys: đồ chơi khi tắm

Bleach: thuốc tẩy trắng

Broom: chổi

Clothes line: dây phơi đồ

Clothes pin: kẹp phơi đồ

Comb: lược

Dryer: máy sấy

Dustpan: xẻng hót rác

Electric razor: dao cạo râu điện

Facecloth: khăn mặt

Fly swatter: vỉ ruồi

Hanger: móc phơi quần áo

Iron: bàn là

Ironing board: bàn để là quần áo

Lighter: bật lửa

Matchbook: hộp diêm

Mop: cây lau nhà

Mouthwash: nước súc miệng

Razor: dao cạo râu

Scrub brush: bàn chải giặt

Shampoo: dầu gội đầu

Sink: bồn rửa mặt

Soap: xà phòng

Sponge: miếng bọt biển

Spray bottle: bình xịt

Toilet paper: giấy vệ sinh

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Towel: khăn tắm

Trash bag: bao đựng rác

Trash can: thùng rác

Vacuum cleaner: máy hút bụi

Washcloth: khăn lau

Washing machine: máy giặt

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong siêu thị, cửa hàng

Aisle: lối đi

Bin: thùng chứa

Baked goods: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)

Beverage: thức uống giải khát

Bread counter: quầy bánh mì

Carrier bag: túi đựng hàng

Canned goods: đồ đóng hộp

Cashier: người thu ngân

Cash register: máy đếm tiền

Check: séc

Checkout: quầy thu tiền

Counter: quầy hàng

Dairy products: các sản phẩm làm từ sữa

Drink/ Beverages: đồ uống

Freezer: máy làm lạnh

Frozen foods: thức ăn đông lạnh

Frozen foods section: quầy đông lạnh

Groceries: hàng tạp hóa

Grocery: cửa hàng tạp hóa

Household items/goods: đồ gia dụng

Scale: cái cân đĩa

Shelf: kệ, ngăn, giá để hàng

Shopping basket/cart: xe đẩy, giỏ mua hàng

Từ vựng tiếng Anh về trang phục

Baseball cap: mũ lưỡi trai

Tie: cà vạt

Raincoat: áo mưa

Overcoat: áo măng tô

Dress: váy liền

Skirt: chân váy

Blouse: áo sơ mi nữ

Mini-skirt: váy ngắn

Suit: bộ com lê

T-shirt: áo phông

Cardigan: áo khoác len mỏng

Tie: cà vạt

Boxer shorts: quần đùi

Sweater: áo len

Shirt: áo sơ mi

Từ vựng tiếng anh về trang phục

Những cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản về mua sắm

Buy 1 get 1 free: Mua 1 tặng 1

Buy 1 get 50% off your second item: Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai

Buy now pay later: Mua trước, thanh toán sau

Expires: Hạn sử dụng

Exchange only: Chỉ chấp nhận đổi hàng

Deposit required: Đặt cọc bắt buộc

No delivery: Không giao hàng

No exchanges or refunds: Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả

Những danh từ luôn dùng ở số nhiều:

Trousers: quần tây

Scissors: kéo

Jeans: quần bò

Shorts: quần soóc

Pyjamas: đồ ngủ

Stockings: tất dài

Tights: quần tất

Socks: tất

High heels: giày cao gót

Boots: bốt

Gloves: găng tay

Leave a Comment