Tết Nguyên Đán không chỉ là lễ hội lớn nhất của người Việt, mà còn là dịp để quây quần, thưởng thức những món ăn truyền thống. Vậy bạn đã biết tên các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh là gì chưa? Cùng Enghouse Homestay tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng về các món ăn
Square sticky rice cake /skweər ˈstɪki raɪs keɪk/ – Bánh chưng
Cylindrical sticky rice cake /sɪˈlɪndrɪkl ˈstɪki raɪs keɪk/ – Bánh tét
Pickled scallion heads /ˈpɪkld ˈskæliən hɛdz/ – Dưa hành
Braised pork with eggs /breɪzd pɔːrk wɪð ɛgz/ – Thịt kho tàu
Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ – Nem rán (chả giò)
Bamboo shoot soup /bæmˈbuː ʃuːt suːp/ – Canh măng
Vietnamese pork sausage /ˌvjetnəˈmiːz pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/ – Giò lụa
Sticky rice with gac fruit /ˈstɪki raɪs wɪð gæk fruːt/ – Xôi gấc
Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ – Gà luộc
Vietnamese pickled vegetables /ˌvjetnəˈmiːz ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/ – Dưa món (rau củ ngâm chua ngọt)
Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ roʊlz/ – Nem chiên
Jellyfish salad /ˈdʒɛli fɪʃ ˈsæləd/ – Gỏi sứa
Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ – Xôi (xôi trắng, xôi gấc, xôi đỗ, v.v.)
Vietnamese meatloaf /ˌvjetnəˈmiːz ˈmiːtloʊf/ – Chả bò, chả quế
Pork-pie shaped frozen meat /pɔːrk paɪ ˈfroʊzn miːt/ – Thịt đông
Sweet soup /swiːt suːp/ – Chè (chè đậu xanh, chè hạt sen, chè trôi nước)
Candied fruits /ˈkændid fruːts/ – Mứt Tết
Boiled pig trotters /bɔɪld pɪɡ ˈtrɒtərz/ – Chân giò luộc
Grilled pork skewers /ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/ – Thịt xiên nướng
Fried bamboo shoots /fraɪd bæmˈbuː ʃuːts/ – Măng xào
Từ vựng về quá trình chuẩn bị món ăn ngày Tết
Wrapping the cake /ˈræpɪŋ ðə keɪk/ – Gói bánh
Boiling the cake /ˈbɔɪlɪŋ ðə keɪk/ – Luộc bánh
Marinate the meat /ˈmærɪneɪt ðə miːt/ – Ướp thịt
Peeling vegetables /ˈpiːlɪŋ ˈvedʒtəblz/ – Gọt rau củ
Chopping ingredients /ˈtʃɒpɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/ – Thái nguyên liệu
Mixing the filling /ˈmɪksɪŋ ðə ˈfɪlɪŋ/ – Trộn nhân
Rolling spring rolls /ˈroʊlɪŋ sprɪŋ roʊlz/ – Cuốn nem
Stir-frying /stɜːr fraɪɪŋ/ – Xào
Simmering the broth /ˈsɪmərɪŋ ðə brɒθ/ – Hầm nước dùng
Caramelizing sugar /ˈkærəməlaɪzɪŋ ˈʃʊɡər/ – Thắng đường
Từ vựng miêu tả hương vị món ăn ngày Tết
Sweet /swiːt/ – Ngọt
Salty /ˈsɔːlti/ – Mặn
Sour /ˈsaʊər/ – Chua
Spicy /ˈspaɪsi/ – Cay
Bitter /ˈbɪtər/ – Đắng
Savory /ˈseɪvəri/ – Đậm đà
Rich /rɪtʃ/ – Béo ngậy
Crispy /ˈkrɪspi/ – Giòn
Chewy /ˈtʃuːi/ – Dai
Creamy /ˈkriːmi/ – Béo mịn
Tangy /ˈtæŋi/ – Chua cay
Mild /maɪld/ – Nhẹ nhàng (vị nhạt, thanh)
Juicy /ˈdʒuːsi/ – Mọng nước
Tender /ˈtɛndər/ – Mềm
Crunchy /ˈkrʌntʃi/ – Giòn tan
Học từ vựng và cách giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong những tình huống thực tế. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày để đạt hiệu quả cao nhất. Chúc bạn học tập hiệu quả và đón một mùa Tết tràn đầy ý nghĩa!
Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, Enghouse Homestay sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn nhanh chóng làm chủ tiếng Anh giao tiếp.
Chúng tôi cam kết chuẩn đầu ra: chỉ sau 3 tháng, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Đăng ký ngay để có cơ hội tham quan và học thử miễn phí!
Enghouse Homestay – Học cùng Tây – Sống cùng Tây – Chìa khóa giúp bạn thành thạo giao tiếp chỉ trong một thời gian ngắn
Thông tin liên hệ
Cơ sở 1: Số 4 ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội.
Cơ sở 2: Số 444/2A, đường Cách mạng tháng 8, phường 11, quận 3, Hồ Chí Minh
SĐT: +84 – 931-335-333
Email: enghousehomestay@gmail.com
Website: www.enghousehomestay.com
BÀI VIẾT MỚI
- Enghouse Homestay – Giải pháp tiếng Anh du học
- 4 BƯỚC HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HIỆU QUẢ
- TẠI SAO LUYỆN NGHE TIẾNG ANH NHIỀU NHƯNG VẪN KHÔNG HIỂU?
- BÍ QUYẾT HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP PHÙ HỢP CHO NGƯỜI HƯỚNG NỘI
- GIỚI THIỆU VỀ KHOÁ HỌC NỘI TRÚ TIẾNG ANH TẠI ENGHOUSE HOMESTAY
- LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU