NghĩaAnh – AnhAnh – Mỹ
Kì nghỉholidayvacation
XăngpetrolGas
Bãi xeCar parkParking lot
Đường ngầmUndergroundSubway
Đường cao tốcMotorwayHighway
KẹoSweetsCandy
Khoai tây chiênCrispsChips
Bánh bích quyBiscuitCookie
Bóng đáFootballSoccer
Trường tiểu họcPrimary schoolElementary school
Trường cấp baSecondary schoolHigh school
Giờ giải laoBreakRecess
Thời khóa biểuTimetableSchedule
Điểm sốMark/gradeGrade
Điện thoại di độngMobile phoneCell phone
Thang máyLiftElevator
Đèn pinTorchFlashlight
Trung tâm thành phốCity centreDowntown
Mùa thuAutumnFall
RácRubbishGarbage/trash
Thùng rácBin/dustinGarbage can/trash can
Hàng xómNeighbourNeighbor
VườnGardenYard
Chương trình TVTV programmeTV program
SécChequeCheck
Nhân viên bán hàngShop assistantSales clerk
Cửa hàngShopStore/shop
Căn hộFlatApartment
Xếp hàngQueue/lineLine
Tủ quần áoWardrobeCloset
Màu sắcColourColor
Khóa (áo/quần)ZipZipper
Hiệu thuốcChemistDrug store
Phòng vệ sinhToiletRestroom
Toán họcMathsMath
Cửa hàng bán rượuOff-licenceLiquor store
Tã giấyNappyDiaper

Trên đây là 1 số từ vựng thông dụng khác nhau giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ mà bạn nên biết. Nếu bạn đang cần tìm 1 môi trường để học và thực hành tiếng Anh thường xuyên thì đừng bỏ qua Enghouse Homestay – Học cùng Tây – Sống cùng Tây nhé

Leave a Comment