1. Học ngữ pháp tiếng anh theo từng thành phần trong câu
Ngữ pháp Tiếng Anh dùng để chỉ sự đặt câu đúng trật tự, các loại từ trong câu đứng đúng vị trí và có mối quan hệ hài hòa giữa các yếu tố. Vì vậy, phương pháp học ngữ pháp Tiếng Anh hiệu quả đó là bạn cần biết rõ các yếu tố sau để có thể viết hay nói được một câu có ngữ pháp hoàn chỉnh.
- Các từ loại trong câu Tiếng Anh
Từ loại trong Tiếng Anh gồm có 4 nhóm được dùng theo một cách nhất định.
- Noun (Danh từ)
- Pronoun (Đại từ)
- Adjective (Tính từ)
- Verb (Động từ)
- Adverb (Phó từ)
- Preposition (Giới từ)
- Conjunction (Liên từ)
- Interjection (Thán từ).
Ví dụ: “He”, “Jack”, “My pet” đều là những từ để mô tả một người, vật hoặc hiện tượng nào đó và chúng đều là những danh từ.
- Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Một câu trong Tiếng Anh có hai thành phần bắt buộc là Chủ ngữ và Động từ và đôi lúc sẽ có thêm Tân ngữ và thông tin mềm. Câu trong Tiếng Anh sẽ được viết một trong ba dạng là: Khẳng định. phủ định và nghi vấn.
Ví dụ: Tim (ai đó) lost (hành động) his bag (vật bị hành động tác động)
- Cụm từ trong tiếng Anh
Cụm từ gồm hai từ trở lên, dùng để bổ sung thông tin hoặc bối cảnh cho câu.
Ví dụ: This morning (bổ sung thời gian), he drove my car to work.
- Mệnh đề trong tiếng Anh
Mệnh đề cũng gồm hai từ trở lên nhưng có thêm chủ ngữ và vị ngữ. Có hai loại mệnh đề là mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: He called me (1 mệnh đề) while I was taking a shower.
- Sơ đồ câu trong tiếng Anh
Sơ đồ câu là một biểu diễn bằng hình ảnh của cấu trúc ngữ pháp trong một câu.
Ví dụ 1: The monkeys offer the bananas to the gorillas. (Những chú khỉ cho đười ươi chuối của mình.)
2. Chú ý các lỗi thường mắc phải
Khi luyện tập Tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các lỗi sai thường gặp về phát âm, luyện viết và luyện nghe. Bạn nên ghi lại và thường xuyên luyện tập các lỗi ấy cho đến khi nhớ đúng. Ngoài ra, luyện tập Tiếng Anh thông qua những lỗi sai thường giúp bạn nhớ lâu hơn và không bị mắc các lỗi tương tự sau này nữa.
- Đặt dấu phẩy sai chỗ
1. Sử dụng dấu phẩy giữa ngày và tháng trong Tiếng Anh:
Câu sai: He was born in January, 1990.
Câu đúng: He was born in January 1990. (Anh ấy sinh tháng một, năm 1990.)
2. Sử dụng dấu phẩy trước động từ trong câu:
Câu sai: One of my hobby, is reading book.
Câu đúng: One of my hobby is reading book. (Một trong những sở thích của tôi là đọc sách.)
3. Sử dụng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ:
Câu sai: He is the man, whom I met on the plane.
Câu đúng: He is the man whom I met on the plane. (Anh ấy là người đàn ông tôi đã gặp trên máy bay.)
- Cách dùng “assure”, “ensure” và “insure”
1. Assure được sử dụng để củng cố khả năng đạt được một điều gì đó, hoặc tuyên bố một cách thuyết phục.
Ví dụ: She assured him that the car would be ready the next day. (Cô ấy bảo đảm với anh ta rằng chiếc xe sẽ sẵn sàng vào ngày mai.)
2. Ensure mang nghĩa làm cho chắc chắn, đảm bảo điều gì đó sẽ hoặc không xảy ra.
Ví dụ: Their 2–0 victory today has ensured the Italian team a place in the final match. (Chiến thắng với tỷ số 2-0 hôm nay đã đảm bảo đội tuyển Italia có một vé vào chung kết.)
3. Insure được sử dụng khi đề cập đến việc đảm bảo ai đó khỏi nguy cơ mất mát về tiền bạc, bảo hiểm.
Ví dụ: The house is insured for two million dollars. (Ngôi nhà có bảo hiểm hai triệu đô-la.)
- Phân biệt “its” và “it’s”
1. Its là đại từ sở hữu, thể hiện mối quan hệ sở hữu của một vật hiện tượng nào đó lên sự vật, hiện tượng khác.
Ví dụ: I really like her hat, its color is wonderful.(Tôi rất thích cái mũ của cô ấy, màu của nó thật tuyệt.)
2. It’s là cách viết tắt của it is hoặc it has
Ví dụ: It’s raining again. (Trời lại mưa rồi.)
- Phân biệt “farther” và “further”
1. Farther thường được dùng để miêu tả khi nói để khoảng cách ở nghĩa đen
Ví dụ: It took me two hours to find my dog. He ran farther than I imagine. (Tôi đã mất hai giờ để tìm thấy chú chó, nó chạy xa hơn tôi nghĩ.)
2. Further được khi đề cập đến khoảng cách tượng hình
Ví dụ: You must do something with him. You can’t let him go any further! (Bạn phải làm gì với anh ta đi chứ, không thể để anh ta đi xa hơn nữa!)
- Phân biệt “lie” và “lay”
1. Lie mang nghĩa “nằm”, có dạng quá khứ và hoàn thành lần lượt là lay và lain.
Ví dụ: She lies on the bed all day. (Cô ta nằm trên giường cả ngày.)
2. Lay mang nghĩa “đặt, để”, có dạng quá khứ và hoàn thành đều là laid.
Ví dụ: Please lay the book on the right bookshelf. (Làm ơn đặt cuốn sách vào đúng kệ.)
3. Thực hành ngữ pháp thường xuyên
Bên cạnh học lý thuyết, bạn phải áp dụng thực hành thường xuyên để biết cách sử dụng lượng lý thuyết mới và nhớ được lâu. Khi thực hành, bạn phải đảm bảo thực hành kết hợp cả bốn kỹ năng là nghe, nói, đọc, viết.
- Thực hành nghe và đọc tiếng Anh: Luyện tập thực hành nghe và đọc Tiếng Anh sẽ giúp bạn học thuộc được các mẫu câu, ngữ pháp và cách sử dụng. Quá trình luyện tập cần được thường xuyên để đảm bảo bạn có thể nhớ kiến thức chắc chắn và bền vững.
- Thực hành nói và viết tiếng Anh: Thường xuyên luyện tập nói và viết Tiếng Anh sẽ tạo cho bạn phản xạ với ngôn ngữ. Bạn luyện viết để chọn được văn phong của mình và những từ vựng, mẫu câu sẽ sử dụng trong bài viết. Việc này cũng rất có lợi cho kỹ năng nói của bạn.
Trên đây là cách học ngữ pháp trong tiếng Anh hiệu quả với Enghouse Homestay, hi vọng bạn sẽ cải thiện tiếng Anh của mình từng ngày.